XieHanzi Logo

活{儿}

huór*
-lao động chân tay, công việc khó khăn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nước)

9 nét

Bộ: (trẻ em)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '活' bao gồm bộ '氵' (nước) kết hợp với phần bên phải '舌' (lưỡi). Nước là yếu tố cần thiết cho sự sống, và lưỡi thường liên quan đến việc nói chuyện, biểu hiện sự sống động.
  • Chữ '儿' có hình dáng giống như hai chân của một đứa trẻ, biểu thị sự non nớt, trẻ trung.

Chữ '活儿' có thể hiểu là công việc hoặc hoạt động (công việc đang sống động, có sức sống).

Từ ghép thông dụng

生活

/shēnghuó/ - cuộc sống

活动

/huódòng/ - hoạt động

活力

/huólì/ - sức sống, năng động